EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
froebelism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
froebelism
froebelism /'frə:bəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương pháp Frê ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ)
← Xem thêm từ froe
Xem thêm từ frof-spawn →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
el
f
fro
froe
is
ism
li
roe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…