ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fruited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fruited


fruit /fru:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả, trái cây
  thành quả, kết quả
  (số nhiều) thu hoạch, lợi tức
  (kinh thánh) con cái
fruit of the womb → con cái

ngoại động từ


  làm cho ra quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…