EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frusta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frusta
frusta /'frʌstəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều frusta, frustums
hình cụt
frustum of a cone
→ hình nón cụt
frustum of a pyramind
→ chóp cụt
← Xem thêm từ frumpy
Xem thêm từ frustrate →
Từ vựng liên quan
f
ru
rust
st
sta
ta
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…