ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frustrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frustrate


frustrate /frʌs'treit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thất bại, làm hỏng
to be frustrate in one's plan → bị thất bại trong kế hoạch
  chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
to frustrate the effects of poison → làm mất tác dụng của chất độc
  làm thất vọng, làm vỡ mộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…