EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frustule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frustule
frustule /'frʌstju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) vỏ tảo cát
← Xem thêm từ frustrations
Xem thêm từ frustum →
Từ vựng liên quan
f
ru
rust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…