ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frustum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frustum


frustum /'frʌstəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều frusta, frustums
  hình cụt
frustum of a cone → hình nón cụt
frustum of a pyramind → chóp cụt

@frustum
  hình cụt
  f. of a cone hình nón cụt
  f. of a pyramud hình chót cụt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…