EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fuchsine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fuchsine
fuchsine /'fu:ksin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Fucsin
← Xem thêm từ fuchsias
Xem thêm từ fuci →
Từ vựng liên quan
ch
f
hsin
in
si
sin
sine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…