ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fulcra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fulcra


fulcra /'fʌlkrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums
  điểm tựa (đòn bẫy)
  phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép
  (kỹ thuật) trục bản lề
  (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…