EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fulham
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fulham
fulham /'fuləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) con súc sắc có đổ chì (ở một bên)
← Xem thêm từ fulgurite
Xem thêm từ fuliginous →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
ha
ham
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…