ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fuliginous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fuliginous


fuliginous /fju:'lidʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy bồ hóng
  đen như bồ hóng, tối tăm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…