ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uliginous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uliginous


uliginous /ju:'lidʤinl/ (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mọc ở chỗ có bùn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…