ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ full-term

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng full-term


full-term /'ful'tə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) đủ tháng (thai)

Các câu ví dụ:

1. “Normally, a full-term baby weighs 2 pounds.


Xem tất cả câu ví dụ về full-term /'ful'tə:m/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…