ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ full time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng full time


full time /'ful'taim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng
  (định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…