EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
full time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
full time
full time /'ful'taim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng
(định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày
← Xem thêm từ full-text searching
Xem thêm từ full-time →
Từ vựng liên quan
f
full
me
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…