ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fulness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fulness


fulness /'fulnis/ (fulness) /'fulnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đầy đủ
  sự no đủ
a feeling of fullness → cảm giác no đủ
  sự đầy đặn, sự nở nang
  sự lớn (âm thanh)
  tính đậm, tính thắm (màu sắc)
the fullness of the heart
  (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
the fullness of time
  thời gian định trước; thời gian thích hợp
the fullness of the world
  của cải của trái đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…