EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fumigates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fumigates
fumigate /'fju:migeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
xông cho thơm
← Xem thêm từ fumigated
Xem thêm từ fumigating →
Từ vựng liên quan
at
ate
f
fumigate
gat
gate
gates
mi
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…