ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fumigators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fumigators


fumigator /'fju:migeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hun khói, người xông khói
  máy phun khói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…