EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
funambulism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
funambulism
funambulism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc đi trên dây
← Xem thêm từ fun-fair
Xem thêm từ funambulist →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
fun
is
ism
li
mb
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…