EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
funguses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
funguses
fungus /'fʌɳgəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều fungi, funguses
nấm
cái mọc nhanh như nấm
(y học) nốt sùi
← Xem thêm từ fungus
Xem thêm từ fungusy →
Từ vựng liên quan
f
fun
fungus
se
un
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…