EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
funiculus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
funiculus
funiculus /fju:'nikjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều funiculi
(giải phẫu) bó, thừng
(thực vật học) cán phôi
← Xem thêm từ funiculi
Xem thêm từ funiform →
Từ vựng liên quan
f
fun
ic
LUS
ni
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…