ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ funiculus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng funiculus


funiculus /fju:'nikjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều funiculi
  (giải phẫu) bó, thừng
  (thực vật học) cán phôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…