ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ funned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng funned


fun /fʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
to be fond of fun → thích vui đùa
he is great (good) fun → anh ta vui thích, anh ta vui đùa
like fun
  mạnh mẽ; rất nhanh
  nhiều lần
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
to make fun of
  (xem) make
to poke fun at somebody
  (xem) poke
to say something for (in) fun
  nói đùa
what fun
  thật là vui thú

nội động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…