fun /fʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
to be fond of fun → thích vui đùa
he is great (good) fun → anh ta vui thích, anh ta vui đùa
like fun
mạnh mẽ; rất nhanh
nhiều lần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
to make fun of
(xem) make
to poke fun at somebody
(xem) poke
to say something for (in) fun
nói đùa
what fun
thật là vui thú
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt