EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fusibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fusibility
fusibility /,fju:zə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nấu chảy được, tính nóng chảy
← Xem thêm từ fuses
Xem thêm từ fusible →
Từ vựng liên quan
bi
f
it
li
lit
si
sib
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…