EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sib
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sib
sib /sib/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ê cốt) có họ hàng với, có bà con với
danh từ
(Ê cốt) anh; chị; em
← Xem thêm từ siamese twins
Xem thêm từ siberian →
Từ vựng liên quan
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…