ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sib

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sib


sib /sib/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Ê cốt) có họ hàng với, có bà con với

danh từ


  (Ê cốt) anh; chị; em

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…