EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
siamese twins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
siamese twins
siamese twins
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác
← Xem thêm từ siamese cat
Xem thêm từ sib →
Từ vựng liên quan
AM
am
in
ins
me
mes
s
se
si
siamese
twin
twins
win
wins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…