futile /'fju:tail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô ích, không có hiệu quả
a futile attempt → một sự cố gắng vô ích
không đáng kể; phù phiếm
Các câu ví dụ:
1. But the doctor's efforts were futile and he was unable to fight the infection.
Xem tất cả câu ví dụ về futile /'fju:tail/