ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ futile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng futile


futile /'fju:tail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô ích, không có hiệu quả
a futile attempt → một sự cố gắng vô ích
  không đáng kể; phù phiếm

Các câu ví dụ:

1. But the doctor's efforts were futile and he was unable to fight the infection.


Xem tất cả câu ví dụ về futile /'fju:tail/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…