ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fuzz

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fuzz


fuzz /fʌz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xơ sợi
  lông tơ
  tóc xoăn; tóc xù
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát

nội động từ


  xơ ra
  xoắn, xù

ngoại động từ


  làm xơ ra
  làm xoắn, làm xù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…