EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fuzz-ball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fuzz-ball
fuzz-ball /'fʌzbɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nấm trứng
← Xem thêm từ fuzz
Xem thêm từ fuzzed →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
f
fuzz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…