ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fyrd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fyrd


fyrd /fə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (sử học)
  dân quân (Anh)
  nghĩa vụ dân quân (Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…