EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fyrd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fyrd
fyrd /fə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (sử học)
dân quân (Anh)
nghĩa vụ dân quân (Anh)
← Xem thêm từ fyord
Xem thêm từ fytte →
Từ vựng liên quan
f
fy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…