EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fytte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fytte
fytte /fit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)
← Xem thêm từ fyrd
Xem thêm từ fête →
Từ vựng liên quan
f
fy
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…