ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gabionades

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gabionades


gabionade /,geibiə'neid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  luỹ (đắp bằng) sọt đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…