ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gad-fly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gad-fly


gad-fly /'gædflai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con mòng
  người hay châm chọc
  sự động đực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…