ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gad


gad /gæd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũi nhọn, đầu nhọn
  gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
  (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
  (như) gad fly
  sự đi lang thang
to be on (upon) the gad → đi lang thang

nội động từ

(thường) + about, abroad, out
  đi lang thang
  mọc lan ra um tùm (cây)
* thán từ
  trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…