ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaby

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaby


gaby /'geibi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chàng ngốc, người khờ dại

Các câu ví dụ:

1. Tamimi's attorney gaby Lasky said that under the court-approved settlement, Tamimi will plead guilty to a reduced fee sentence that includes assault and will be sentenced to eight months in prison and a fine of 5,000 shekels (about $1,430).


Xem tất cả câu ví dụ về gaby /'geibi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…