EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gael
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gael
gael /geil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Xen tơ (ở Ê cốt)
← Xem thêm từ gadzooks
Xem thêm từ gaelic →
Từ vựng liên quan
el
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…