ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gadzooks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gadzooks


gadzooks

Phát âm


Ý nghĩa

  interj
  có chúa chứng giám! (lời thề)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…