EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaeltacht
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaeltacht
gaeltacht
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ phận Airơlân do người Ga en ở
← Xem thêm từ Gaels
Xem thêm từ gaff →
Từ vựng liên quan
ac
ch
el
elt
g
gael
lta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…