ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaging


gage /geidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ cầm, vật cược, vật làm tin
  găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu
to throw down the gage → ném găng tay xuống đất để thách đấu

nội động từ


  cầm; đặt cược

danh từ


  (như) gauge

ngoại động từ


  (như) gauge

@gage
  tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…