EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galctic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galctic
galctic
Phát âm
Ý nghĩa
(thiên văn) (thuộc) thiên hà, ngân hà
← Xem thêm từ Galbraith, John Kenneth
Xem thêm từ gale →
Từ vựng liên quan
g
gal
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…