EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gall-duct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gall-duct
gall-duct
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống mật
← Xem thêm từ gall-bladder
Xem thêm từ gall-fly →
Từ vựng liên quan
all
duct
g
gal
gall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…