EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallantly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallantly
gallantly /'gæləntli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
gan dạ, dũng cảm
nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi
← Xem thêm từ gallant
Xem thêm từ gallantries →
Từ vựng liên quan
all
an
ant
g
gal
gall
gallant
la
lan
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…