ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gallantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gallantly


gallantly /'gæləntli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  gan dạ, dũng cảm
  nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…