Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gallantry
gallantry /'gæləntri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm hành động dũng cảm sự chiều chuộng phụ nữ cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ chuyện tán tỉnh yêu đương chuyện dâm ô