EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galling
galling
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khiến cho bực bội, gây khó chịu
← Xem thêm từ gallinaceous
Xem thêm từ gallinule →
Từ vựng liên quan
all
g
gal
gall
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…