EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallinaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallinaceous
gallinaceous /,gæli'neiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ gà
← Xem thêm từ gallinacean
Xem thêm từ galling →
Từ vựng liên quan
ac
ace
all
ce
ceo
g
gal
gall
in
li
linac
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…