EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linac
linac
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(vật lý) máy gia tốc tuyến tính
← Xem thêm từ limy
Xem thêm từ linage →
Từ vựng liên quan
ac
in
l
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…