ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limy


limy /'laimi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa
  có chất đá vôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…