EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galliot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galliot
galliot /'gæliət/ (galiot) /'gæliət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà lan)
← Xem thêm từ gallinules
Xem thêm từ gallipot →
Từ vựng liên quan
all
g
gal
gall
li
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…