EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallipot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallipot
gallipot /,gælipɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...)
← Xem thêm từ galliot
Xem thêm từ gallium →
Từ vựng liên quan
all
g
gal
gall
li
lip
ot
po
pot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…