EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallivat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallivat
gallivat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyền chiến nhỏ có buồm
← Xem thêm từ gallivants
Xem thêm từ gallomania →
Từ vựng liên quan
all
at
g
gal
gall
li
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…