EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallonage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallonage
gallonage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dung lượng tính bằng galon
← Xem thêm từ gallon-degree
Xem thêm từ galloned →
Từ vựng liên quan
age
all
g
gal
gall
gallon
lo
nag
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…