ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galloped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galloped


gallop /'gæləp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước phi (ngựa)
'expamle'>at full gallop
  phi nước đại
at the snail's gallop
  đi chậm như sên

nội động từ


  phi nước đại (ngựa)

ngoại động từ


  thúc (ngựa) phi nước đại
  ((thường) → through, over) nói nhanh; đọc nhanh
to gallop through one's speech → nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
  chạy nhanh, tiến triển nhanh
galloping consumption → lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã

Các câu ví dụ:

1. The number of followers of Son Tung M-TP Official galloped overnight from 7.


Xem tất cả câu ví dụ về gallop /'gæləp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…