ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galvanism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galvanism


galvanism /'gælvənizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) điện một chiều
  (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…